Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忧郁
Pinyin: yōu yù
Meanings: Buồn bã, trầm tư mặc tưởng., Melancholic or moody., ①忧伤郁结;忧虑烦闷。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 尤, 忄, 有, 阝
Chinese meaning: ①忧伤郁结;忧虑烦闷。
Grammar: Tính từ thường dùng để mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực liên quan đến buồn bã.
Example: 她看起来很忧郁。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn yōu yù 。
Tiếng Việt: Cô ấy trông rất u sầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, trầm tư mặc tưởng.
Nghĩa phụ
English
Melancholic or moody.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忧伤郁结;忧虑烦闷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!