Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 性别
Pinyin: xìng bié
Meanings: Giới tính (nam/nữ), Gender/sex (male/female), ①雌雄两性的区别,一般指男女两性的区别。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 忄, 生, 刂, 另
Chinese meaning: ①雌雄两性的区别,一般指男女两性的区别。
Grammar: Là danh từ chỉ thuộc tính con người, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 请填写您的性别。
Example pinyin: qǐng tián xiě nín de xìng bié 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng điền giới tính của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới tính (nam/nữ)
Nghĩa phụ
English
Gender/sex (male/female)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雌雄两性的区别,一般指男女两性的区别
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!