Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怕生
Pinyin: pà shēng
Meanings: Sợ người lạ, ngại tiếp xúc với người không quen., Shy or afraid of strangers., ①认生,小孩怕见生人。[例]怕生的反应。[例]一个怕生的人。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 忄, 白, 生
Chinese meaning: ①认生,小孩怕见生人。[例]怕生的反应。[例]一个怕生的人。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách nhút nhát.
Example: 这只小狗很怕生,见到陌生人就躲起来。
Example pinyin: zhè zhī xiǎo gǒu hěn pà shēng , jiàn dào mò shēng rén jiù duǒ qǐ lái 。
Tiếng Việt: Con chó nhỏ này rất sợ người lạ, thấy người lạ là trốn ngay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ người lạ, ngại tiếp xúc với người không quen.
Nghĩa phụ
English
Shy or afraid of strangers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认生,小孩怕见生人。怕生的反应。一个怕生的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!