Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急病
Pinyin: jí bìng
Meanings: Bệnh nặng xảy ra đột ngột, cần cấp cứu ngay., A sudden serious illness that requires immediate medical attention., ①(口)∶突然而来的严重的病症。[例]生急病。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 刍, 心, 丙, 疒
Chinese meaning: ①(口)∶突然而来的严重的病症。[例]生急病。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ liên quan đến sức khỏe hoặc hành động điều trị y tế.
Example: 他突然得了急病,被送往医院。
Example pinyin: tā tū rán dé le jí bìng , bèi sòng wǎng yī yuàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên bị bệnh nặng và được đưa tới bệnh viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh nặng xảy ra đột ngột, cần cấp cứu ngay.
Nghĩa phụ
English
A sudden serious illness that requires immediate medical attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶突然而来的严重的病症。生急病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!