Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1561 đến 1590 của 5804 tổng từ

奖项
jiǎng xiàng
Hạng mục giải thưởng, phân loại các giải...
套餐
tào cān
Gói bữa ăn (thường dùng trong nhà hàng).
jiǎng
Giải thưởng, phần thưởng
女士
nǚ shì
Quý bà, quý cô (cách gọi lịch sự dành ch...
奶名
nǎi míng
Tên gọi thân mật dành cho trẻ nhỏ, thườn...
奶嘴
nǎi zuǐ
Núm vú giả dùng cho trẻ em bú khi cần an...
奶头
nǎi tóu
Vú, đầu ti (cơ thể người hoặc động vật).
好友
hǎo yǒu
Bạn thân, bạn tốt.
好在
hǎo zài
May mà, may mắn là (dùng để diễn tả điều...
好好先生
hǎo hǎo xiān shēng
Người đàn ông tốt bụng, dễ chịu, thường ...
好客
hào kè
Hiếu khách, mến khách.
好心
hǎo xīn
Tốt bụng, có thiện ý.
好意
hǎo yì
Thiện ý, ý tốt.
好歹
hǎo dǎi
Tốt xấu, ít nhất cũng phải...; dù sao đi...
好比
hǎo bǐ
Giống như, ví dụ như.
好胜
hào shèng
Thích ganh đua, muốn chiến thắng.
好评
hǎo píng
Đánh giá tốt, lời khen ngợi.
如今
rú jīn
Ngày nay, hiện nay
如意
rú yì
Như ý muốn, vừa lòng
如法
rú fǎ
Theo pháp luật, tuân thủ quy tắc hoặc ph...
如画
rú huà
Đẹp như tranh vẽ, cảnh sắc tuyệt đẹp.
zhuāng
Phấn trang điểm, vẻ ngoài.
妇人
fù rén
Phụ nữ, đàn bà (thường mang sắc thái tra...
niū
Bé gái, cô gái trẻ (thường dùng thân mật...
tuǒ
Ổn thỏa, chắc chắn
妨碍
fáng ài
Cản trở, gây phiền phức.
mèi
Em gái.
妹子
mèi zi
Em gái (thân mật), cô gái trẻ
始终
shǐ zhōng
Luôn luôn, từ đầu đến cuối.
jiě
Chị gái (cách gọi thân mật)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...