Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1561 đến 1590 của 5825 tổng từ

fèn
Cố gắng hết sức, phấn đấu để đạt được mụ...
奋力
fèn lì
Cố gắng hết sức, nỗ lực mạnh mẽ để đạt đ...
diǎn
Điểm, dấu chấm, chỗ, nơi
奖学金
jiǎng xué jīn
Học bổng, tiền thưởng dành cho học tập.
奖旗
jiǎng qí
Lá cờ biểu trưng cho giải thưởng hoặc sự...
奖状
jiǎng zhuàng
Giấy khen, chứng nhận thành tích hoặc ph...
奖赏
jiǎng shǎng
Phần thưởng hoặc hành động ban thưởng (c...
奖章
jiǎng zhāng
Huân chương, huy chương nhỏ dùng để vinh...
奖项
jiǎng xiàng
Giải thưởng, hạng mục giải thưởng.
套餐
tào cān
Gói bữa ăn (thường dùng trong nhà hàng).
jiǎng
Giải thưởng, phần thưởng
女士
nǚ shì
Quý bà, phụ nữ (dùng để tôn trọng)
奶名
nǎi míng
Tên gọi thân mật dành cho trẻ nhỏ, thườn...
奶嘴
nǎi zuǐ
Núm vú giả dùng cho trẻ em bú khi cần an...
奶头
nǎi tóu
Vú, đầu ti (cơ thể người hoặc động vật).
好友
hǎo yǒu
Bạn thân, bạn tốt.
好在
hǎo zài
May mắn thay, may mà.
好好先生
hǎo hǎo xiān shēng
Người đàn ông tốt bụng, dễ chịu, thường ...
好客
hào kè
Hiếu khách, thân thiện với khách.
好心
hǎo xīn
Tấm lòng tốt, thiện chí.
好意
hǎo yì
Thiện ý, ý tốt.
好歹
hǎo dǎi
Tốt xấu, ít nhất cũng phải...; dù sao đi...
好比
hǎo bǐ
Giống như, ví dụ như.
好胜
hào shèng
Thích ganh đua, muốn chiến thắng.
好评
hǎo píng
Đánh giá tốt, nhận xét tích cực.
如今
rú jīn
Hiện nay, bây giờ.
如意
rú yì
Như ý muốn, vừa lòng
如法
rú fǎ
Theo pháp luật, tuân thủ quy tắc hoặc ph...
如画
rú huà
Đẹp như tranh vẽ, cảnh sắc tuyệt đẹp.
zhuāng
Phấn trang điểm, vẻ ngoài.

Hiển thị 1561 đến 1590 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...