Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好在
Pinyin: hǎo zài
Meanings: May mắn thay, may mà., Fortunately, luckily., ①幸好。[例]好在他伤势不重。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 12
Radicals: 女, 子, 土
Chinese meaning: ①幸好。[例]好在他伤势不重。
Grammar: Thường được dùng để diễn đạt sự may mắn trong một tình huống bất ngờ.
Example: 好在我们带了伞,不然就淋湿了。
Example pinyin: hǎo zài wǒ men dài le sǎn , bù rán jiù lín shī le 。
Tiếng Việt: May mà chúng tôi mang theo ô, nếu không đã bị ướt rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
May mắn thay, may mà.
Nghĩa phụ
English
Fortunately, luckily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幸好。好在他伤势不重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!