Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好比

Pinyin: hǎo bǐ

Meanings: Giống như, ví dụ như., Just like; similar to., ①如同;就像。[例]军民关系好比鱼和水的关系。

HSK Level: 4

Part of speech: liên từ

Stroke count: 10

Radicals: 女, 子, 比

Chinese meaning: ①如同;就像。[例]军民关系好比鱼和水的关系。

Grammar: Liên từ so sánh, thường đứng trước phần giải thích hoặc ví dụ minh họa.

Example: 生活好比一场旅行。

Example pinyin: shēng huó hǎo bǐ yì chǎng lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Cuộc sống giống như một chuyến đi.

好比
hǎo bǐ
4liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như, ví dụ như.

Just like; similar to.

如同;就像。军民关系好比鱼和水的关系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好比 (hǎo bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung