Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奶名

Pinyin: nǎi míng

Meanings: Tên gọi thân mật dành cho trẻ nhỏ, thường do cha mẹ đặt., Pet name or nickname given to young children, usually by parents., 犹言奴颜婢睐。形容低声下气,谄媚奉承的嘴脸。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乃, 女, 口, 夕

Chinese meaning: 犹言奴颜婢睐。形容低声下气,谄媚奉承的嘴脸。

Grammar: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh gia đình, mang tính yêu thương.

Example: 他的奶名是小宝。

Example pinyin: tā de nǎi míng shì xiǎo bǎo 。

Tiếng Việt: Tên thân mật của cậu bé là Tiểu Bảo.

奶名
nǎi míng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi thân mật dành cho trẻ nhỏ, thường do cha mẹ đặt.

Pet name or nickname given to young children, usually by parents.

犹言奴颜婢睐。形容低声下气,谄媚奉承的嘴脸。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...