Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好心
Pinyin: hǎo xīn
Meanings: Tấm lòng tốt, thiện chí., Good-heartedness, goodwill., ①好意,有意显示友好的、讨人喜欢的或富有同情心的。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 女, 子, 心
Chinese meaning: ①好意,有意显示友好的、讨人喜欢的或富有同情心的。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi lòng tốt của một người.
Example: 谢谢你的帮助,你真是个好心人。
Example pinyin: xiè xiè nǐ de bāng zhù , nǐ zhēn shì gè hǎo xīn rén 。
Tiếng Việt: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ, bạn thật sự là một người có tấm lòng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng tốt, thiện chí.
Nghĩa phụ
English
Good-heartedness, goodwill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好意,有意显示友好的、讨人喜欢的或富有同情心的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!