Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如今

Pinyin: rú jīn

Meanings: Hiện nay, bây giờ., Nowadays, currently., ①在这些日子里;现在,当今。[例]如今人方为刀俎,我为鱼肉,何辞为?——《史记·项羽本纪》。[例]如今咱们山村也有了自己的大学生。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 女, ㇇, 亽

Chinese meaning: ①在这些日子里;现在,当今。[例]如今人方为刀俎,我为鱼肉,何辞为?——《史记·项羽本纪》。[例]如今咱们山村也有了自己的大学生。

Example: 如今的生活比以前好多了。

Example pinyin: rú jīn de shēng huó bǐ yǐ qián hǎo duō le 。

Tiếng Việt: Cuộc sống hiện nay tốt hơn nhiều so với trước đây.

如今
rú jīn
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện nay, bây giờ.

Nowadays, currently.

在这些日子里;现在,当今。如今人方为刀俎,我为鱼肉,何辞为?——《史记·项羽本纪》。如今咱们山村也有了自己的大学生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如今 (rú jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung