Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好评

Pinyin: hǎo píng

Meanings: Đánh giá tốt, nhận xét tích cực., Positive review, favorable comment., ①好的印象或评价(例如对某人)。*②赞赏。[例]对他颇有好评。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 女, 子, 平, 讠

Chinese meaning: ①好的印象或评价(例如对某人)。*②赞赏。[例]对他颇有好评。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phản hồi, nhận xét về sản phẩm, dịch vụ hoặc tác phẩm nghệ thuật. Cấu trúc: 好 (tốt) + 评 (đánh giá).

Example: 这部电影收到了很多好评。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng shōu dào le hěn duō hǎo píng 。

Tiếng Việt: Bộ phim này nhận được rất nhiều đánh giá tốt.

好评
hǎo píng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá tốt, nhận xét tích cực.

Positive review, favorable comment.

好的印象或评价(例如对某人)

赞赏。对他颇有好评

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好评 (hǎo píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung