Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好胜
Pinyin: hào shèng
Meanings: Thích ganh đua, muốn chiến thắng., Competitive, eager to win., ①各方面都想胜过他人。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 女, 子, 月, 生
Chinese meaning: ①各方面都想胜过他人。
Grammar: Trong từ này, 好 (hào) diễn tả sở thích. Từ này thường dùng để mô tả thái độ tích cực nhưng đôi khi có thể mang sắc thái hơi tiêu cực nếu sự cạnh tranh trở nên quá mức.
Example: 他是一个好胜的人,不喜欢输。
Example pinyin: tā shì yí gè hào shèng de rén , bù xǐ huan shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người thích ganh đua, không thích thua cuộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích ganh đua, muốn chiến thắng.
Nghĩa phụ
English
Competitive, eager to win.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各方面都想胜过他人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!