Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3361 đến 3390 của 5804 tổng từ

淀粉
diàn fěn
Tinh bột
淘米
táo mǐ
Vo gạo trước khi nấu cơm.
淡妆
dàn zhuāng
Trang điểm nhẹ nhàng, tự nhiên.
淡季
dàn jì
Mùa thấp điểm (thường chỉ mùa ít khách d...
深入
shēn rù
Đi sâu vào, thâm nhập (vào một vấn đề ho...
深切
shēn qiè
Thắm thiết, sâu sắc (thể hiện sự chân th...
深化
shēn huà
Làm sâu sắc thêm; đẩy mạnh
深度
shēn dù
Độ sâu (kích thước/thông số)
深思
shēn sī
Suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc cẩn thận
深情
shēn qíng
Đầy tình cảm, giàu cảm xúc (thể hiện tìn...
深沉
shēn chén
Sâu lắng, trầm mặc (thường dùng cho cảm ...
深涧
shēn jiàn
Khe núi sâu, thường là nơi hiểm trở.
深睡
shēn shuì
Ngủ sâu, giấc ngủ say.
深秋
shēn qiū
Cuối thu, thời điểm cuối mùa thu khi tiế...
hùn
Trộn lẫn, hòa hợp, sống qua ngày.
混乱
hùn luàn
Hỗn loạn, rối ren.
混合
hùn hé
Hỗn hợp, pha trộn.
混杂
hùn zá
Hỗn tạp, gồm nhiều thành phần khác nhau ...
混浊
hùn zhuó
Đục ngầu, không trong suốt.
混纺
hùn fǎng
Vải hoặc sợi được dệt từ nhiều loại nguy...
混进
hùn jìn
Lẫn vào, trà trộn vào một nhóm nào đó.
qīng
Trong sạch, thanh khiết.
淹没
yān mò
Nhấn chìm hoàn toàn trong nước; lấp đầy ...
qiǎn
Nông (ít sâu), không sâu.
添头
tiān tou
Phần thưởng thêm, quà tặng kèm theo.
添砖加瓦
tiān zhuān jiā wǎ
Thêm gạch, góp phần xây dựng công trình....
添设
tiān shè
Thêm vào hoặc thiết lập cái gì đó mới.
清偿
qīng cháng
Hoàn trả nợ nần, thanh toán hết khoản va...
清净
qīng jìng
Yên tĩnh, thanh bình, không bị quấy rầy.
清凉
qīng liáng
Mát mẻ, dễ chịu (thường chỉ thời tiết).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...