Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3361 đến 3390 của 5825 tổng từ

海螺
hǎi luó
Ốc biển
海蟹
hǎi xiè
Cua biển
海豚
hǎi tún
Cá heo
海豹
hǎi bào
Hải cẩu
海鲜
hǎi xiān
Hải sản, các loại thực phẩm lấy từ biển ...
消化
xiāo huà
Tiêu hóa (quá trình cơ thể xử lý thức ăn...
消化不良
xiāo huà bù liáng
Rối loạn tiêu hóa, khó tiêu.
涎沫
xián mò
Nước bọt, nước miếng (thường mang sắc th...
涤纶
dí lún
Polyester, một loại vải tổng hợp.
润泽
rùn zé
Âm ẩm, tươi tốt hoặc được bồi dưỡng đầy ...
润湿
rùn shī
Làm ẩm ướt, làm cho dịu mát.
润滑
rùn huá
Bôi trơn, làm cho trơn trượt dễ dàng hơn...
淀粉
diàn fěn
Tinh bột, chất bột tự nhiên trong thực v...
淘米
táo mǐ
Vo gạo trước khi nấu cơm.
淡妆
dàn zhuāng
Trang điểm nhẹ nhàng, tự nhiên.
淡季
dàn jì
Mùa ít khách, mùa vắng vẻ trong kinh doa...
深入
shēn rù
Đi sâu vào; thâm nhập.
深切
shēn qiè
Sâu sắc, chân thành và mãnh liệt (thường...
深化
shēn huà
Làm sâu sắc hơn, nâng cao mức độ hiểu bi...
深度
shēn dù
Mức độ sâu của một thứ gì đó (về mặt vật...
深思
shēn sī
Suy nghĩ sâu sắc, cẩn thận về một vấn đề...
深情
shēn qíng
Tình cảm sâu đậm và chân thành.
深沉
shēn chén
Sâu lắng, trầm tư, khó đoán.
深涧
shēn jiàn
Khe núi sâu, thường là nơi hiểm trở.
深睡
shēn shuì
Ngủ sâu, giấc ngủ say.
深秋
shēn qiū
Cuối thu, thời điểm cuối mùa thu khi tiế...
hùn
Trộn lẫn, pha trộn; sống tạm bợ, không r...
混乱
hùn luàn
Rối loạn, mất trật tự, hỗn độn.
混合
hùn hé
Pha trộn, kết hợp các yếu tố khác nhau l...
混杂
hùn zá
Hỗn tạp, gồm nhiều thành phần khác nhau ...

Hiển thị 3361 đến 3390 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...