Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淡季

Pinyin: dàn jì

Meanings: Mùa ít khách, mùa vắng vẻ trong kinh doanh hoặc du lịch., Off-season; low season in business or tourism., 妆化妆;抹抹粉。指淡雅和浓艳两种不同的妆饰打扮。[出处]宋·苏轼《饮湖上初晴后雨》诗“欲把西湖比西子,淡妆浓抹总相宜。”[例]衣裳着得也俏,~,总称他的高兴。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第18回。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 炎, 子, 禾

Chinese meaning: 妆化妆;抹抹粉。指淡雅和浓艳两种不同的妆饰打扮。[出处]宋·苏轼《饮湖上初晴后雨》诗“欲把西湖比西子,淡妆浓抹总相宜。”[例]衣裳着得也俏,~,总称他的高兴。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第18回。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với ngành nghề như 旅游 (du lịch), 生意 (kinh doanh).

Example: 冬天是旅游的淡季。

Example pinyin: dōng tiān shì lǚ yóu de dàn jì 。

Tiếng Việt: Mùa đông là mùa vắng khách du lịch.

淡季
dàn jì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa ít khách, mùa vắng vẻ trong kinh doanh hoặc du lịch.

Off-season; low season in business or tourism.

妆化妆;抹抹粉。指淡雅和浓艳两种不同的妆饰打扮。[出处]宋·苏轼《饮湖上初晴后雨》诗“欲把西湖比西子,淡妆浓抹总相宜。”[例]衣裳着得也俏,~,总称他的高兴。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第18回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淡季 (dàn jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung