Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深情

Pinyin: shēn qíng

Meanings: Tình cảm sâu đậm và chân thành., Deep and sincere feelings., ①深长悠厚的情感。[例]难忘深情。*②怀有深厚感情。[例]他又站在高台上,深情地望着兰考的土地。——《鞠躬尽瘁》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 罙, 忄, 青

Chinese meaning: ①深长悠厚的情感。[例]难忘深情。*②怀有深厚感情。[例]他又站在高台上,深情地望着兰考的土地。——《鞠躬尽瘁》。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 怀有 (hoài lòng) hoặc 表达 (biểu đạt).

Example: 她对他满怀深情。

Example pinyin: tā duì tā mǎn huái shēn qíng 。

Tiếng Việt: Cô ấy dành cho anh ấy tình cảm sâu đậm và chân thành.

深情
shēn qíng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm sâu đậm và chân thành.

Deep and sincere feelings.

深长悠厚的情感。难忘深情

怀有深厚感情。他又站在高台上,深情地望着兰考的土地。——《鞠躬尽瘁》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深情 (shēn qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung