Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 润泽

Pinyin: rùn zé

Meanings: Âm ẩm, tươi tốt hoặc được bồi dưỡng đầy đủ., Moist, lush, or well-nourished., ①雨露滋润;不干枯。[例]寡人只望三尺雨足矣,他说久旱不能润泽,又多下了二寸。——《西游记》。*②使滋润。[例]用油润泽轮轴。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 闰

Chinese meaning: ①雨露滋润;不干枯。[例]寡人只望三尺雨足矣,他说久旱不能润泽,又多下了二寸。——《西游记》。*②使滋润。[例]用油润泽轮轴。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ thiên nhiên.

Example: 这片土地润泽肥沃。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì rùn zé féi wò 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này màu mỡ và ẩm ướt.

润泽
rùn zé
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm ẩm, tươi tốt hoặc được bồi dưỡng đầy đủ.

Moist, lush, or well-nourished.

雨露滋润;不干枯。寡人只望三尺雨足矣,他说久旱不能润泽,又多下了二寸。——《西游记》

使滋润。用油润泽轮轴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

润泽 (rùn zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung