Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深涧

Pinyin: shēn jiàn

Meanings: Khe núi sâu, thường là nơi hiểm trở., A deep ravine, often perilous., ①两山中间很深的水。[例]高山深涧。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 罙, 间

Chinese meaning: ①两山中间很深的水。[例]高山深涧。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong miêu tả địa hình.

Example: 探险队穿越了深涧。

Example pinyin: tàn xiǎn duì chuān yuè le shēn jiàn 。

Tiếng Việt: Đội thám hiểm đã băng qua khe núi sâu.

深涧
shēn jiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khe núi sâu, thường là nơi hiểm trở.

A deep ravine, often perilous.

两山中间很深的水。高山深涧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深涧 (shēn jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung