Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 混合

Pinyin: hùn hé

Meanings: Pha trộn, kết hợp các yếu tố khác nhau lại với nhau., To mix or combine different elements together., ①搀合,合在一起。[例]把水和酒精混合起来。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 昆, 氵, 亼, 口

Chinese meaning: ①搀合,合在一起。[例]把水和酒精混合起来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ.

Example: 这杯饮料是由多种果汁混合而成的。

Example pinyin: zhè bēi yǐn liào shì yóu duō zhǒng guǒ zhī hùn hé ér chéng de 。

Tiếng Việt: Loại đồ uống này được pha trộn từ nhiều loại nước ép trái cây.

混合
hùn hé
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pha trộn, kết hợp các yếu tố khác nhau lại với nhau.

To mix or combine different elements together.

搀合,合在一起。把水和酒精混合起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

混合 (hùn hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung