Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 消化不良
Pinyin: xiāo huà bù liáng
Meanings: Rối loạn tiêu hóa, khó tiêu., Indigestion, difficulty digesting food., ①通过正交尼科耳棱镜的偏振光观察时晶体变暗的情状。[例]消减纱线或织物的光亮;特指在粘胶纺丝液中加涂料。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 氵, 肖, 亻, 𠤎, 一, 丶, 艮
Chinese meaning: ①通过正交尼科耳棱镜的偏振光观察时晶体变暗的情状。[例]消减纱线或织物的光亮;特指在粘胶纺丝液中加涂料。
Grammar: Danh từ này thường được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe liên quan đến hệ tiêu hóa, đôi khi có thể được dùng trong câu như một danh từ ghép.
Example: 他因为吃太多导致消化不良。
Example pinyin: tā yīn wèi chī tài duō dǎo zhì xiāo huà bù liáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị khó tiêu vì ăn quá nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rối loạn tiêu hóa, khó tiêu.
Nghĩa phụ
English
Indigestion, difficulty digesting food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过正交尼科耳棱镜的偏振光观察时晶体变暗的情状。消减纱线或织物的光亮;特指在粘胶纺丝液中加涂料
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế