Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涤纶

Pinyin: dí lún

Meanings: Polyester, một loại vải tổng hợp., Polyester, a type of synthetic fabric., ①被制成长丝状和纤维状的聚酯纤维,弹性大为其特征,常与其他种类的纤维(如羊毛)混纺,可制的确良、或制造绝缘材料、渔网、绳索等。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 条, 氵, 仑, 纟

Chinese meaning: ①被制成长丝状和纤维状的聚酯纤维,弹性大为其特征,常与其他种类的纤维(如羊毛)混纺,可制的确良、或制造绝缘材料、渔网、绳索等。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong ngành may mặc.

Example: 这件衣服是用涤纶制成的。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì yòng dí lún zhì chéng de 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm từ polyester.

涤纶
dí lún
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Polyester, một loại vải tổng hợp.

Polyester, a type of synthetic fabric.

被制成长丝状和纤维状的聚酯纤维,弹性大为其特征,常与其他种类的纤维(如羊毛)混纺,可制的确良、或制造绝缘材料、渔网、绳索等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涤纶 (dí lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung