Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深化
Pinyin: shēn huà
Meanings: Làm sâu sắc hơn, nâng cao mức độ hiểu biết hoặc phát triển thêm., To deepen or enhance understanding or development., ①真挚恳切。[例]深切的同情。[例]想起它就像想起旅伴和战友,心里充满着深切的怀念。——《记一辆纺车》。*②深刻切实。[例]对真理的深切追求。[例]他对问题有深切的了解。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 罙, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①真挚恳切。[例]深切的同情。[例]想起它就像想起旅伴和战友,心里充满着深切的怀念。——《记一辆纺车》。*②深刻切实。[例]对真理的深切追求。[例]他对问题有深切的了解。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng là một lĩnh vực, vấn đề hoặc tình huống.
Example: 我们需要深化对这个问题的认识。
Example pinyin: wǒ men xū yào shēn huà duì zhè ge wèn tí de rèn shi 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần làm sâu sắc thêm nhận thức về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm sâu sắc hơn, nâng cao mức độ hiểu biết hoặc phát triển thêm.
Nghĩa phụ
English
To deepen or enhance understanding or development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真挚恳切。深切的同情。想起它就像想起旅伴和战友,心里充满着深切的怀念。——《记一辆纺车》
深刻切实。对真理的深切追求。他对问题有深切的了解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!