Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淀粉
Pinyin: diàn fěn
Meanings: Tinh bột, chất bột tự nhiên trong thực vật, thường được sử dụng trong nấu ăn và công nghiệp., Starch, a natural carbohydrate found in plants, commonly used in cooking and industry., ①水名。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 定, 氵, 分, 米
Chinese meaning: ①水名。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn hoặc công nghiệp chế biến thực phẩm.
Example: 这道菜需要加一些淀粉勾芡。
Example pinyin: zhè dào cài xū yào jiā yì xiē diàn fěn gōu qiàn 。
Tiếng Việt: Món ăn này cần thêm một ít tinh bột để làm sệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh bột, chất bột tự nhiên trong thực vật, thường được sử dụng trong nấu ăn và công nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Starch, a natural carbohydrate found in plants, commonly used in cooking and industry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!