Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 871 đến 900 của 5825 tổng từ

jiàn
Kiếm (vũ khí).
力争
lì zhēng
Cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó
力士
lì shì
Người có sức mạnh to lớn, đô vật
力度
lì dù
Cường độ, mức độ mạnh mẽ
力气
lì qi
Sức mạnh, sức lực.
劝导
quàn dǎo
Khuyên nhủ, hướng dẫn bằng lời khuyên.
劝慰
quàn wèi
An ủi, an lòng bằng lời khuyên.
劝架
quàn jià
Can ngăn, hòa giải khi có tranh chấp.
劝说
quàn shuō
Thuyết phục, khuyên nhủ ai đó làm một vi...
劝酒
quàn jiǔ
Khuyên uống rượu, mời rượu.
办好
bàn hǎo
Hoàn thành tốt công việc, tổ chức thành ...
加入
jiā rù
Tham gia, gia nhập vào một tổ chức, nhóm...
加勒比海
jiā lè bǐ hǎi
Biển Caribê
加尔各答
jiā ěr gè dá
Calcutta (tên một thành phố ở Ấn Độ).
加工
jiā gōng
Chế biến, xử lý nguyên liệu để tạo ra sả...
加强
jiā qiáng
Tăng cường, làm cho mạnh mẽ hơn
加急
jiā jí
Gấp rút, khẩn cấp (dùng để nhấn mạnh mức...
加油站
jiā yóu zhàn
Trạm xăng
加法
jiā fǎ
Phép cộng (trong toán học).
加热
jiā rè
Làm nóng, hâm nóng lại đồ ăn hoặc vật li...
加班
jiā bān
Làm thêm giờ ngoài thời gian làm việc ch...
加薪
jiā xīn
Tăng lương, tăng mức thu nhập hàng tháng...
动人
dòng rén
Cảm động, gây xúc động mạnh mẽ cho người...
动力
dòng lì
Sức mạnh, năng lượng thúc đẩy sự vận hàn...
动机
dòng jī
Động cơ, lý do thúc đẩy hành động
动画影片
dòng huà yǐng piān
Phim hoạt hình
动画片
dòng huà piān
Phim hoạt hình
动词
dòng cí
Từ loại chỉ hành động hoặc trạng thái tr...
动静
dòng jing
Sự động đậy, tiếng động, hoặc diễn biến ...
Cố gắng, nỗ lực

Hiển thị 871 đến 900 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 4 - Cấp độ trung cấp cao với 1200 từ vựng nâng cao | ChebChat