Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 871 đến 900 của 5804 tổng từ

力士
lì shì
Người có sức mạnh to lớn, đô vật
力度
lì dù
Mức độ mạnh mẽ, cường độ của hành động h...
力气
lì qi
Sức lực, sinh lực (thường dùng cho con n...
劝导
quàn dǎo
Khuyên nhủ, hướng dẫn bằng lời khuyên.
劝慰
quàn wèi
An ủi, an lòng bằng lời khuyên.
劝架
quàn jià
Can ngăn, hòa giải khi có tranh chấp.
劝说
quànshuō
Thuyết phục bằng cách đưa ra lý lẽ hay l...
劝酒
quàn jiǔ
Khuyên uống rượu, mời rượu.
办好
bàn hǎo
Hoàn thành tốt công việc, tổ chức thành ...
加入
jiā rù
Tham gia vào, gia nhập
加勒比海
jiā lè bǐ hǎi
Biển Caribê
加尔各答
jiā ěr gè dá
Calcutta (tên một thành phố ở Ấn Độ).
加工
jiā gōng
Chế biến, gia công
加强
jiā qiáng
Tăng cường, củng cố thêm (sức mạnh, năng...
加急
jiā jí
Gấp rút, khẩn cấp (dùng để nhấn mạnh mức...
加油站
jiā yóu zhàn
Trạm xăng
加法
jiā fǎ
Phép cộng (trong toán học).
加热
jiā rè
Làm nóng lên, gia nhiệt
加班
jiā bān
Làm thêm giờ
加薪
jiā xīn
Tăng lương, tăng mức thu nhập hàng tháng...
动人
dòng rén
Cảm động, lay động lòng người
动力
dòng lì
Động lực, năng lượng
动机
dòng jī
Động lực, nguyên nhân thúc đẩy
动画影片
dòng huà yǐng piān
Phim hoạt hình
动画片
dòng huà piān
Phim hoạt hình
动词
dòng cí
Từ loại chỉ hành động hoặc trạng thái tr...
动静
dòng jing
Âm thanh, tiếng động
Cố gắng, nỗ lực
劳作
láo zuò
Hoạt động lao động hoặc công việc thủ cô...
劳动模范
láo dòng mófàn
Người lao động gương mẫu, được tôn vinh ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...