Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劝慰
Pinyin: quàn wèi
Meanings: An ủi, an lòng bằng lời khuyên., To console, to comfort., ①劝说安慰。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 力, 又, 尉, 心
Chinese meaning: ①劝说安慰。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau là đối tượng cần an ủi.
Example: 她经常劝慰伤心的朋友。
Example pinyin: tā jīng cháng quàn wèi shāng xīn de péng yǒu 。
Tiếng Việt: Cô ấy thường an ủi những người bạn buồn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An ủi, an lòng bằng lời khuyên.
Nghĩa phụ
English
To console, to comfort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
劝说安慰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!