Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 努
Pinyin: nǔ
Meanings: Cố gắng, nỗ lực, To strive, to make an effort., ①用本义。勉力,出力。[例]少壮不努力,老大徒伤悲。——《乐府诗集·长歌行》。[合]努筋拔力(竭尽全力;费了很大的力)。*②向外突出。[例]却才见押司努嘴过来。——《水浒传》。[合]努唇胀嘴(撅着嘴,表示不高兴的样子);努咀(撅嘴;以嘴示意);努目(努眼。把眼睛张大,使眼球突出);努嘴胖唇(鼓嘴凸唇。形容不高兴);努臂(努膊。伸臂)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 力, 奴
Chinese meaning: ①用本义。勉力,出力。[例]少壮不努力,老大徒伤悲。——《乐府诗集·长歌行》。[合]努筋拔力(竭尽全力;费了很大的力)。*②向外突出。[例]却才见押司努嘴过来。——《水浒传》。[合]努唇胀嘴(撅着嘴,表示不高兴的样子);努咀(撅嘴;以嘴示意);努目(努眼。把眼睛张大,使眼球突出);努嘴胖唇(鼓嘴凸唇。形容不高兴);努臂(努膊。伸臂)。
Hán Việt reading: nỗ
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các từ khác như 努力 (nỗ lực), 奋斗 (phấn đấu). Đứng trước hành động để nhấn mạnh sự chăm chỉ, nỗ lực.
Example: 你要努力学习。
Example pinyin: nǐ yào nǔ lì xué xí 。
Tiếng Việt: Bạn phải cố gắng học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng, nỗ lực
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nỗ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To strive, to make an effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。勉力,出力。少壮不努力,老大徒伤悲。——《乐府诗集·长歌行》。努筋拔力(竭尽全力;费了很大的力)
向外突出。却才见押司努嘴过来。——《水浒传》。努唇胀嘴(撅着嘴,表示不高兴的样子);努咀(撅嘴;以嘴示意);努目(努眼。把眼睛张大,使眼球突出);努嘴胖唇(鼓嘴凸唇。形容不高兴);努臂(努膊。伸臂)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!