Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加法
Pinyin: jiā fǎ
Meanings: Phép cộng (trong toán học)., Addition (in mathematics)., ①数学运算方法之一,是把两个或两个以上的数合成一个数的方法。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 力, 口, 去, 氵
Chinese meaning: ①数学运算方法之一,是把两个或两个以上的数合成一个数的方法。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành, dùng chủ yếu trong lĩnh vực toán học.
Example: 小学生正在学习加法。
Example pinyin: xiǎo xué shēng zhèng zài xué xí jiā fǎ 。
Tiếng Việt: Học sinh tiểu học đang học phép cộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phép cộng (trong toán học).
Nghĩa phụ
English
Addition (in mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
数学运算方法之一,是把两个或两个以上的数合成一个数的方法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!