Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加班
Pinyin: jiā bān
Meanings: Làm thêm giờ ngoài thời gian làm việc chính thức., To work overtime beyond regular working hours., ①在规定的工作时间结束后增加工作时间或班次。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 力, 口, 王
Chinese meaning: ①在规定的工作时间结束后增加工作时间或班次。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm trạng ngữ chỉ thời gian hoặc lý do.
Example: 为了赶工期,他每天都要加班。
Example pinyin: wèi le gǎn gōng qī , tā měi tiān dōu yào jiā bān 。
Tiếng Việt: Để kịp tiến độ, anh ấy phải làm thêm giờ mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm thêm giờ ngoài thời gian làm việc chính thức.
Nghĩa phụ
English
To work overtime beyond regular working hours.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在规定的工作时间结束后增加工作时间或班次
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!