Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劝导
Pinyin: quàn dǎo
Meanings: Khuyên nhủ, hướng dẫn bằng lời khuyên., To persuade and guide., ①鼓励引导;规劝开导。[例]耐心劝导。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 力, 又, 寸, 巳
Chinese meaning: ①鼓励引导;规劝开导。[例]耐心劝导。
Grammar: Thường đi kèm với người được khuyên nhủ và vấn đề cụ thể.
Example: 朋友劝导他不要放弃学业。
Example pinyin: péng yǒu quàn dǎo tā bú yào fàng qì xué yè 。
Tiếng Việt: Bạn bè khuyên nhủ anh ta không nên bỏ học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyên nhủ, hướng dẫn bằng lời khuyên.
Nghĩa phụ
English
To persuade and guide.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼓励引导;规劝开导。耐心劝导
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!