Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5071 đến 5100 của 5804 tổng từ

迁移
qiān yí
Dời đi, chuyển chỗ (thường dùng cho con ...
xùn
Nhanh, tốc độ cao.
迅速
xùn sù
Nhanh chóng, mau lẹ
过于
guò yú
Quá mức, vượt quá giới hạn (thường mang ...
过关
guò guān
Vượt qua kiểm tra, vượt qua thử thách.
过分
guò fèn
Quá đáng, thái quá, vượt quá giới hạn ch...
过剩
guò shèng
Dư thừa, vượt quá nhu cầu hoặc giới hạn ...
过后
guò hòu
Sau đó, về sau, sau một khoảng thời gian...
过多
guò duō
Quá nhiều, dư thừa.
过家家儿
guò jiā jiār
Chơi trò chơi gia đình (trẻ em đóng vai ...
过年
guò nián
Đón Tết, ăn mừng năm mới theo lịch âm ho...
过时
guò shí
Lỗi thời, không còn phù hợp.
过程
guò chéng
Quá trình, diễn biến của một sự việc từ ...
过虑
guò lǜ
Lo lắng thái quá, suy nghĩ quá nhiều
yíng
Chào đón, tiếp nhận một ai đó hoặc điều ...
迎面
yíng miàn
Đối diện, ngay trước mặt.
运动会
yùn dòng huì
Hội thi thể thao, đại hội thể dục thể th...
运动员
yùn dòng yuán
Vận động viên, người tham gia thi đấu th...
运数
yùn shù
Số phận, vận mệnh.
运气
yùn qì
May mắn, vận may
运用
yùn yòng
Áp dụng, sử dụng kiến thức, kỹ năng hay ...
运程
yùn chéng
Diễn biến, tiến triển của vận mệnh.
运算
yùn suàn
Tính toán, thực hiện các phép tính toán ...
运脚
yùn jiǎo
Chuyển hàng hóa hoặc di chuyển bằng chân...
运行
yùn xíng
Hoạt động, vận hành, chạy (thường chỉ má...
近友
jìn yǒu
Bạn bè thân thiết, bạn gần gũi
近处
jìn chù
Nơi gần, khu vực gần đó
近日
jìn rì
Những ngày gần đây.
近期
jìn qī
Khoảng thời gian ngắn sắp tới.
近来
jìn lái
Gần đây, dạo gần đây.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...