Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5071 đến 5100 của 5825 tổng từ

辉煌
huī huáng
Rực rỡ, vinh quang, nổi bật.
辐射
fú shè
Bức xạ, tỏa ra từ một nguồn.
输家
shū jiā
Kẻ thua cuộc, người thất bại.
输钱
shū qián
Thua tiền (trong trò chơi, cá cược...)
辞典
cí diǎn
Từ điển
Cay (vị giác)
biàn
Phân biệt, nhận biết rõ ràng khác biệt g...
辫子
biàn zi
Bím tóc, đuôi sam.
边境
biān jìng
Biên giới quốc gia
边界
biān jiè
Ranh giới giữa hai khu vực, quốc gia hoặ...
边缘
biān yuán
Phần rìa hoặc bờ của một thứ gì đó.
边门
biān mén
Cửa phụ nằm bên hông hoặc phía sau.
达到
dá dào
Đạt được, đạt tới.
达成
dá chéng
Đạt được thỏa thuận hoặc kết quả mong mu...
迁就
qiān jiù
Chiều theo ý muốn hay nhu cầu của người ...
迁移
qiān yí
Di chuyển, thay đổi vị trí
xùn
Nhanh, tốc độ cao.
迅速
xùn sù
Nhanh chóng, mau lẹ.
过于
guò yú
Quá, quá mức.
过关
guò guān
Vượt qua cửa ải, hoàn thành thử thách.
过分
guò fèn
Quá mức, thái quá, không phù hợp với tìn...
过剩
guò shèng
Dư thừa, vượt quá nhu cầu hoặc giới hạn ...
过后
guò hòu
Sau đó, về sau.
过多
guò duō
Quá nhiều, dư thừa.
过家家儿
guò jiā jiār
Chơi trò chơi gia đình (trẻ em đóng vai ...
过年
guò nián
Đón Tết, ăn mừng năm mới theo lịch âm ho...
过时
guò shí
Lỗi thời, không còn phù hợp.
过程
guò chéng
Quá trình, diễn biến
过虑
guò lǜ
Lo lắng thái quá, suy nghĩ quá nhiều
yíng
Đón, chào đón

Hiển thị 5071 đến 5100 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...