Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过关
Pinyin: guò guān
Meanings: Vượt qua cửa ải, hoàn thành thử thách., Pass a checkpoint, complete a challenge., ①通过关口。[例]关云长过关斩将。*②通过考验或考查。[例]身体检查过关了,还要过政审这一关。*③达到标准。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 辶, 丷, 天
Chinese meaning: ①通过关口。[例]关云长过关斩将。*②通过考验或考查。[例]身体检查过关了,还要过政审这一关。*③达到标准。
Grammar: Được sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh liên quan đến vượt qua khó khăn/trở ngại.
Example: 这次考试能顺利过关吗?
Example pinyin: zhè cì kǎo shì néng shùn lì guò guān ma ?
Tiếng Việt: Liệu kỳ thi lần này có vượt qua được không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua cửa ải, hoàn thành thử thách.
Nghĩa phụ
English
Pass a checkpoint, complete a challenge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过关口。关云长过关斩将
通过考验或考查。身体检查过关了,还要过政审这一关
达到标准
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!