Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辞典
Pinyin: cí diǎn
Meanings: Từ điển, Dictionary, 辞言辞;意意思。指词句不能确切地表达出意思和感情。[出处]《仪礼·聘礼》“辞多则史,少则不达,辞苟足以达义之至也。”宋·惠洪《高安城隍庙记》盖五百年而书功烈者,辞不达意,余尝叹息之。”[例]大概学作文时,总患~。——鲁迅《两地书》一一。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 舌, 辛, 八
Chinese meaning: 辞言辞;意意思。指词句不能确切地表达出意思和感情。[出处]《仪礼·聘礼》“辞多则史,少则不达,辞苟足以达义之至也。”宋·惠洪《高安城隍庙记》盖五百年而书功烈者,辞不达意,余尝叹息之。”[例]大概学作文时,总患~。——鲁迅《两地书》一一。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, đồng nghĩa với 辞书 (từ điển).
Example: 我们需要一本好辞典。
Example pinyin: wǒ men xū yào yì běn hǎo cí diǎn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần một cuốn từ điển tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ điển
Nghĩa phụ
English
Dictionary
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辞言辞;意意思。指词句不能确切地表达出意思和感情。[出处]《仪礼·聘礼》“辞多则史,少则不达,辞苟足以达义之至也。”宋·惠洪《高安城隍庙记》盖五百年而书功烈者,辞不达意,余尝叹息之。”[例]大概学作文时,总患~。——鲁迅《两地书》一一。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!