Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迎
Pinyin: yíng
Meanings: Đón, chào đón, To welcome, greet., ①面向着,正对着。[例]迎风收栗子,过雨剪花头。——明·袁宏道《再和散木韵》。[合]迎风飞翔;迎见(迎面遇见);迎潮(逆潮流而上);迎流(逆流)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 卬, 辶
Chinese meaning: ①面向着,正对着。[例]迎风收栗子,过雨剪花头。——明·袁宏道《再和散木韵》。[合]迎风飞翔;迎见(迎面遇见);迎潮(逆潮流而上);迎流(逆流)。
Hán Việt reading: nghênh
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong cấu trúc 迎接 (yíngjiē) - đón tiếp, 欢迎 (huānyíng) - hoan nghênh.
Example: 我们在门口迎接客人。
Example pinyin: wǒ men zài mén kǒu yíng jiē kè rén 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đón khách ở cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đón, chào đón
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nghênh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To welcome, greet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面向着,正对着。迎风收栗子,过雨剪花头。——明·袁宏道《再和散木韵》。迎风飞翔;迎见(迎面遇见);迎潮(逆潮流而上);迎流(逆流)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!