Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁移

Pinyin: qiān yí

Meanings: Di chuyển, thay đổi vị trí, To move, to relocate., 犹言拖延滞留。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 千, 辶, 多, 禾

Chinese meaning: 犹言拖延滞留。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể áp dụng cho cả con người và đồ vật.

Example: 他们计划迁移新房子。

Example pinyin: tā men jì huà qiān yí xīn fáng zi 。

Tiếng Việt: Họ dự định chuyển tới ngôi nhà mới.

迁移
qiān yí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển, thay đổi vị trí

To move, to relocate.

犹言拖延滞留。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迁移 (qiān yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung