Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 达成
Pinyin: dá chéng
Meanings: Đạt được thỏa thuận hoặc kết quả mong muốn., To reach an agreement or desired outcome., ①达到一个目的或实现一个目标,尤指有意识的努力。[例]为达成谅解的许多尝试。*②经过商谈取得一致意见。[例]达成协议。*③纠纷经过努力而得到解决。[例]达成了一个结束争端的折衷协定。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 大, 辶, 戊, 𠃌
Chinese meaning: ①达到一个目的或实现一个目标,尤指有意识的努力。[例]为达成谅解的许多尝试。*②经过商谈取得一致意见。[例]达成协议。*③纠纷经过努力而得到解决。[例]达成了一个结束争端的折衷协定。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi đối tượng là 协议 (thỏa thuận) hoặc 目标 (mục tiêu).
Example: 双方经过谈判最终达成了协议。
Example pinyin: shuāng fāng jīng guò tán pàn zuì zhōng dá chéng le xié yì 。
Tiếng Việt: Hai bên sau khi đàm phán cuối cùng đã đạt được thỏa thuận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạt được thỏa thuận hoặc kết quả mong muốn.
Nghĩa phụ
English
To reach an agreement or desired outcome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
达到一个目的或实现一个目标,尤指有意识的努力。为达成谅解的许多尝试
经过商谈取得一致意见。达成协议
纠纷经过努力而得到解决。达成了一个结束争端的折衷协定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!