Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2221 đến 2250 của 5804 tổng từ

想头
xiǎng tou
Ý nghĩ, suy nghĩ, dự định.
想望
xiǎng wàng
Hy vọng, mong muốn.
想来
xiǎng lái
Nghĩ lại, xét đoán; có lẽ (dùng trong câ...
想象
xiǎng xiàng
Tưởng tượng, hình dung
愈加
yù jiā
Ngày càng hơn, càng lúc càng.
愈发
yù fā
Ngày càng, càng lúc càng rõ ràng hơn.
愈合
yù hé
Lành lại, phục hồi sau tổn thương (thườn...
愉乐
yú lè
Vui vẻ, hạnh phúc.
意志
yì zhì
Ý chí, quyết tâm và nghị lực của con ngư...
意愿
yì yuàn
Nguyện vọng, mong muốn cá nhân của ai đó...
意料
yì liào
Sự dự đoán, suy nghĩ trước về điều gì sẽ...
意识
yì shí
Nhận thức, sự hiểu biết về bản thân và m...
愚蠢
yú chǔn
Ngu ngốc, thiếu khôn ngoan, không thông ...
gǎn
Cảm giác, cảm nhận (tùy ngữ cảnh).
感兴趣
gǎn xìng qù
Cảm thấy hứng thú hoặc quan tâm đến cái ...
感受
gǎn shòu
Cảm nhận, trải nghiệm cảm xúc hoặc tình ...
愤怒
fèn nù
Giận dữ, phẫn nộ
愿意
yuàn yì
Sẵn sàng, đồng ý làm điều gì đó.
Nhân từ, hiền lành, yêu thương.
慈母
cí mǔ
Mẹ hiền, người mẹ đầy lòng thương yêu co...
cǎn
Thảm khốc, đau đớn, tang thương.
huì
Thông minh, sáng suốt.
懒得
lǎn de
Lười, không muốn làm gì đó
懒汉
lǎn hàn
Chàng trai lười biếng, không chịu làm vi...
lǎn
Lười biếng, không muốn làm việc gì.
戏剧
xì jù
Kịch nghệ, sân khấu kịch
成事
chéng shì
Thành công, hoàn thành việc gì
成人
chéng rén
Người trưởng thành, người lớn.
成分
chéng fèn
Thành phần, yếu tố cấu tạo nên một thứ g...
成千上万
chéng qiān shàng wàn
Hàng ngàn hàng vạn, số lượng rất lớn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...