Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cǎn

Meanings: Thảm khốc, đau đớn, tang thương., Tragic, painful, sorrowful., ①见“惨”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 參, 忄

Chinese meaning: ①见“惨”。

Grammar: Từ này mô tả trạng thái hoặc tình huống bi thương, thường dùng trong các ngữ cảnh nghiêm trọng.

Example: 这场车祸太慘了,让人不忍直视。

Example pinyin: zhè chǎng chē huò tài cǎn le , ràng rén bù rěn zhí shì 。

Tiếng Việt: Vụ tai nạn xe hơi này thật thảm khốc, khiến người ta không nỡ nhìn thẳng.

cǎn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảm khốc, đau đớn, tang thương.

Tragic, painful, sorrowful.

见“惨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慘 (cǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung