Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意愿
Pinyin: yì yuàn
Meanings: Nguyện vọng, mong muốn cá nhân., Wish, desire, or personal intention., ①愿望;心愿。[例]表达了人民的意愿。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 心, 音, 原
Chinese meaning: ①愿望;心愿。[例]表达了人民的意愿。
Grammar: Thường đứng độc lập hoặc đi kèm với các tính từ như 个人 (cá nhân), 强烈 (mãnh liệt).
Example: 这是我的个人意愿。
Example pinyin: zhè shì wǒ de gè rén yì yuàn 。
Tiếng Việt: Đây là nguyện vọng cá nhân của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyện vọng, mong muốn cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Wish, desire, or personal intention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愿望;心愿。表达了人民的意愿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!