Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愿意

Pinyin: yuàn yì

Meanings: Sẵn sàng, đồng ý làm điều gì đó., To be willing or agree to do something., ①古同“愑”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 原, 心, 音

Chinese meaning: ①古同“愑”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ khác để biểu đạt sự tự nguyện.

Example: 我愿意帮助你。

Example pinyin: wǒ yuàn yì bāng zhù nǐ 。

Tiếng Việt: Tôi sẵn sàng giúp bạn.

愿意
yuàn yì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sẵn sàng, đồng ý làm điều gì đó.

To be willing or agree to do something.

古同“愑”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愿意 (yuàn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung