Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊人

Pinyin: jīng rén

Meanings: Gây kinh ngạc, đáng ngạc nhiên., Surprising, astonishing., ①令人惊奇。[例]他们的经济情况以惊人的速度得到改善。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 京, 忄, 人

Chinese meaning: ①令人惊奇。[例]他们的经济情况以惊人的速度得到改善。

Grammar: Được sử dụng rộng rãi để mô tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh mẽ.

Example: 这个消息令人震惊。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī lìng rén zhèn jīng 。

Tiếng Việt: Tin tức này khiến người ta kinh ngạc.

惊人
jīng rén
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây kinh ngạc, đáng ngạc nhiên.

Surprising, astonishing.

令人惊奇。他们的经济情况以惊人的速度得到改善

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...