Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愈加

Pinyin: yù jiā

Meanings: Ngày càng hơn, càng lúc càng., Increasingly, more and more., ①越发;更加。[例]这么一说,他愈加迷惑了。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 18

Radicals: 俞, 心, 力, 口

Chinese meaning: ①越发;更加。[例]这么一说,他愈加迷惑了。

Grammar: Phó từ bổ nghĩa mức độ, thường đặt trước tính từ hoặc động từ để nhấn mạnh sự gia tăng.

Example: 问题愈加复杂了。

Example pinyin: wèn tí yù jiā fù zá le 。

Tiếng Việt: Vấn đề ngày càng phức tạp hơn.

愈加
yù jiā
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày càng hơn, càng lúc càng.

Increasingly, more and more.

越发;更加。这么一说,他愈加迷惑了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愈加 (yù jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung