Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 感
Pinyin: gǎn
Meanings: Cảm thấy, cảm nhận; cảm xúc., To feel, perceive; emotion., ①觉出:感触。感觉。感性。感知(客观事物通过感觉器官在人脑中的直接反映)。感官。*②使在意识、情绪上起反应;因受刺激而引起的心理上的变化:感动。感想。反感。好感。情感。敏感。感染。感召。感慨。感喟。感叹。自豪感。感人肺腑。百感交集。*③对人家的好意表示谢意:感谢。感恩。感激。感愧。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 咸, 心
Chinese meaning: ①觉出:感触。感觉。感性。感知(客观事物通过感觉器官在人脑中的直接反映)。感官。*②使在意识、情绪上起反应;因受刺激而引起的心理上的变化:感动。感想。反感。好感。情感。敏感。感染。感召。感慨。感喟。感叹。自豪感。感人肺腑。百感交集。*③对人家的好意表示谢意:感谢。感恩。感激。感愧。
Hán Việt reading: cảm
Grammar: Đa dạng trong cách sử dụng, có thể đứng độc lập hoặc ghép với nhiều từ khác nhau (cảm动, 感谢).
Example: 感动。
Example pinyin: gǎn dòng 。
Tiếng Việt: Xúc động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy, cảm nhận; cảm xúc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cảm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To feel, perceive; emotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感触。感觉。感性。感知(客观事物通过感觉器官在人脑中的直接反映)。感官
感动。感想。反感。好感。情感。敏感。感染。感召。感慨。感喟。感叹。自豪感。感人肺腑。百感交集
感谢。感恩。感激。感愧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!