Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愚蠢

Pinyin: yú chǔn

Meanings: Ngu xuẩn, thiếu sáng suốt., Stupid, lacking wisdom., ①愚笨无知。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 心, 禺, 䖵, 春

Chinese meaning: ①愚笨无知。

Grammar: Rất phổ biến, thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 这是一个愚蠢的决定。

Example pinyin: zhè shì yí gè yú chǔn de jué dìng 。

Tiếng Việt: Đây là một quyết định ngu xuẩn.

愚蠢
yú chǔn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngu xuẩn, thiếu sáng suốt.

Stupid, lacking wisdom.

愚笨无知

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愚蠢 (yú chǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung