Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3571 đến 3600 của 5825 tổng từ

燕子
yàn zi
Chim én, loài chim nhỏ hay bay về phương...
燕山
Yān Shān
Tên một dãy núi nổi tiếng ở Trung Quốc, ...
爆炸
bào zhà
Nổ tung, vụ nổ.
làn
Thối rữa, mục nát, không còn nguyên vẹn.
Bò, leo trèo
zhēng
Tranh giành, tranh đấu, cố gắng đạt được...
父子
fù zǐ
Cha và con (bao gồm cả con trai và con g...
片儿
piàn er
Phiến nhỏ, mảnh nhỏ (đối lập với cái lớn...
片刻
piàn kè
Một khoảng thời gian rất ngắn, chốc lát.
片时
piàn shí
Một lúc, thời gian ngắn ngủi.
片段
piàn duàn
Phần nhỏ, đoạn ngắn (của một bài văn, sự...
片面
piàn miàn
Một chiều, không toàn diện; chỉ nhìn nhậ...
pái
Biển hiệu, bảng hiệu; lá bài
牌子
pái zi
Biển hiệu, bảng tên; cũng có thể chỉ thư...
牌照
pái zhào
Giấy phép, chứng nhận chính thức cho phé...
牙医
yá yī
Nha sĩ, bác sĩ răng hàm mặt.
牙痛
yá tòng
Cảm giác đau nhức ở răng.
牙石
yá shí
Vôi răng, chất cặn cứng tích tụ trên răn...
牙缝
yá fèng
Khe hở giữa các răng.
牛气
niú qì
Tự tin, kiêu ngạo, hoặc tỏ ra mạnh mẽ, g...
牛犊
niú dú
Bê con, con bò non.
牛皮
niú pí
Da bò, cũng dùng để chỉ sự cứng đầu, bền...
牛腩
niú nǎn
Thịt bò phần bụng, thường dùng trong nấu...
牛角
niú jiǎo
Sừng bò
牛车
niú chē
Xe kéo bằng bò
物体
wù tǐ
Vật thể, thứ có hình dạng cụ thể tồn tại...
物料
wù liào
Vật liệu, nguyên liệu.
物理
wù lǐ
Vật lý học, ngành khoa học nghiên cứu về...
物种
wù zhǒng
Loài sinh vật, nhóm sinh vật có chung đặ...
物质
wù zhì
Chất liệu, vật chất; cũng có nghĩa là củ...

Hiển thị 3571 đến 3600 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...