Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3571 đến 3600 của 5804 tổng từ

pái
Biển hiệu, tấm biển; lá bài
牌子
páizi
Thương hiệu, nhãn hiệu
牌照
páizhào
Giấy phép, biển số xe
牙医
yá yī
Nha sĩ, bác sĩ răng hàm mặt.
牙痛
yá tòng
Cảm giác đau nhức ở răng.
牙石
yá shí
Vôi răng, chất cặn cứng tích tụ trên răn...
牙缝
yá fèng
Khe hở giữa các răng.
牛气
niú qì
Tự tin, kiêu ngạo, hoặc tỏ ra mạnh mẽ, g...
牛犊
niú dú
Bê con, con bò non.
牛皮
niú pí
Da bò, cũng dùng để chỉ sự cứng đầu, bền...
牛腩
niú nǎn
Thịt bò phần bụng, thường dùng trong nấu...
牛角
niú jiǎo
Sừng bò
牛车
niú chē
Xe kéo bằng bò
物体
wù tǐ
Vật thể, đối tượng cụ thể tồn tại trong ...
物料
wù liào
Vật liệu, nguyên liệu.
物理
wù lǐ
Vật lý học, ngành khoa học nghiên cứu về...
物种
wù zhǒng
Loài sinh vật, nhóm sinh vật có chung đặ...
物质
wù zhì
Vật chất, thành phần cấu tạo nên thế giớ...
qiān
Kéo, dẫn dắt, cầm nắm thứ gì đó và kéo đ...
特产
tè chǎn
Sản phẩm đặc trưng của một vùng/một địa ...
特区
tè qū
Khu vực đặc biệt, khu kinh tế đặc biệt.
特定
tè dìng
Đặc thù, cụ thể.
特征
tè zhēng
Đặc điểm nổi bật hoặc dấu hiệu đặc trưng...
特殊
tè shū
Đặc biệt, không bình thường.
特色
tè sè
Đặc sắc, nét riêng biệt tiêu biểu.
特长
tè cháng
Kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt vượt trội...
牺牲
xī shēng
Hy sinh, mất mát vì mục đích lớn hơn.
fàn
Phạm phải, vi phạm luật pháp hoặc quy tắ...
犯事
fàn shì
Gây chuyện, phạm tội
犯忌
fàn jì
Phạm điều cấm kỵ (trái với quy tắc hoặc ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...