Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片刻

Pinyin: piàn kè

Meanings: Một khoảng thời gian rất ngắn, chốc lát., A very short period of time, a moment., ①一会儿,短暂时间。[例]稍等片刻。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 片, 亥, 刂

Chinese meaning: ①一会儿,短暂时间。[例]稍等片刻。

Grammar: Thường dùng để diễn tả khoảng thời gian ngắn trong câu. Có thể đứng trước hoặc sau động từ.

Example: 请稍等片刻。

Example pinyin: qǐng shāo děng piàn kè 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đợi một lát.

片刻
piàn kè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một khoảng thời gian rất ngắn, chốc lát.

A very short period of time, a moment.

一会儿,短暂时间。稍等片刻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...