Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牙痛
Pinyin: yá tòng
Meanings: Cảm giác đau nhức ở răng., Toothache, pain in the teeth., ①牙或其附近组织的疼痛。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 牙, 甬, 疒
Chinese meaning: ①牙或其附近组织的疼痛。
Grammar: Danh từ chỉ trạng thái sức khỏe liên quan đến răng miệng.
Example: 我昨天牙痛得厉害,没睡好觉。
Example pinyin: wǒ zuó tiān yá tòng dé lì hài , méi shuì hǎo jué 。
Tiếng Việt: Hôm qua tôi bị đau răng dữ dội, không ngủ được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác đau nhức ở răng.
Nghĩa phụ
English
Toothache, pain in the teeth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牙或其附近组织的疼痛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!