Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 燕山

Pinyin: Yān Shān

Meanings: Tên một dãy núi nổi tiếng ở Trung Quốc, cũng là nơi gắn liền với lịch sử và văn hóa., The name of a famous mountain range in China, historically and culturally significant., ①中国河北省北部山脉。西起八达岭,东到山海关,主峰雾灵山2116米。著名的明朝万里长城在河北省、北京市部分即沿其山脊而筑。

HSK Level: 4

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 19

Radicals: 北, 口, 廿, 灬, 山

Chinese meaning: ①中国河北省北部山脉。西起八达岭,东到山海关,主峰雾灵山2116米。著名的明朝万里长城在河北省、北京市部分即沿其山脊而筑。

Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi hình thức. Thường xuất hiện như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 燕山是中国北方的重要山脉之一。

Example pinyin: yān shān shì zhōng guó běi fāng de zhòng yào shān mài zhī yī 。

Tiếng Việt: Yến Sơn là một trong những dãy núi quan trọng ở miền Bắc Trung Quốc.

燕山
Yān Shān
4tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một dãy núi nổi tiếng ở Trung Quốc, cũng là nơi gắn liền với lịch sử và văn hóa.

The name of a famous mountain range in China, historically and culturally significant.

中国河北省北部山脉。西起八达岭,东到山海关,主峰雾灵山2116米。著名的明朝万里长城在河北省、北京市部分即沿其山脊而筑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

燕山 (Yān Shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung