Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牙石
Pinyin: yá shí
Meanings: Vôi răng, chất cặn cứng tích tụ trên răng gây ra vấn đề vệ sinh răng miệng., Tartar, hardened deposits on teeth causing oral hygiene issues., ①牙垢。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 牙, 丆, 口
Chinese meaning: ①牙垢。
Grammar: Danh từ trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe răng miệng.
Example: 定期洗牙可以去除牙石。
Example pinyin: dìng qī xǐ yá kě yǐ qù chú yá shí 。
Tiếng Việt: Rửa răng định kỳ có thể loại bỏ vôi răng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vôi răng, chất cặn cứng tích tụ trên răng gây ra vấn đề vệ sinh răng miệng.
Nghĩa phụ
English
Tartar, hardened deposits on teeth causing oral hygiene issues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牙垢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!