Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4081 đến 4110 của 5804 tổng từ

jié
Đốt cây, mắt tre, tiết kiệm, lễ tiết
算卦
suàn guà
Xem bói bằng phương pháp Kinh Dịch
算命
suàn mìng
Xem bói, đoán số mệnh
算命先生
suàn mìng xiān shēng
Thầy bói
算法
suàn fǎ
Thuật toán
算计
suàn ji
Tính toán, dự định; cũng có nghĩa là mưu...
guǎn
Quản lý, lo liệu hoặc ống dẫn (tùy ngữ c...
管线
guǎn xiàn
Đường ống hoặc dây dẫn (như dầu khí, nướ...
xiāng
Hòm, hộp, thùng.
篮筐
lán kuāng
Rổ (trong môn bóng rổ)
篱笆
lí ba
Hàng rào
篷子
péng zi
Lều, túp lều tạm
米汤
mǐ tāng
Cháo loãng (nấu từ gạo với nhiều nước)
米酒
mǐ jiǔ
Rượu gạo, loại rượu được làm từ gạo lên ...
米醋
mǐ cù
Giấm gạo, loại giấm làm từ gạo.
lèi
Loại, hạng, nhóm.
类别
lèi bié
Phân loại, hạng mục.
类型
lèi xíng
Kiểu mẫu, loại hình.
粉刷
fěn shuā
Sơn hoặc quét vôi lên bề mặt tường hoặc ...
粉坊
fěn fāng
Cửa hàng chuyên sản xuất và bán bột mì h...
粉嫩
fěn nèn
Màu hồng nhạt, mềm mại và tươi tắn, thườ...
粉末
fěn mò
Bột, bụi nhỏ.
粉皮
fěn pí
Lớp bột mỏng làm từ bột đậu xanh hoặc bộ...
粉芡
fěn qiàn
Hồ bột dùng để tạo độ sánh hoặc kết dính...
Thô, thô sơ, chưa tinh tế.
粗话
cū huà
Lời nói thô lỗ, thiếu văn hóa.
粗鲁
cū lǔ
Thô lỗ, bất lịch sự.
nián
Dính, kết dính
粘土
nián tǔ
Đất sét, loại đất dễ dính và tạo hình kh...
粮店
liáng diàn
Cửa hàng bán lương thực

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...