Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4081 đến 4110 của 5825 tổng từ

答疑
dá yí
Giải đáp thắc mắc.
筛子
shāi zi
Dụng cụ dùng để sàng lọc, phân loại.
签证
qiān zhèng
Visa (giấy phép nhập cảnh)
简介
jiǎn jiè
Giới thiệu ngắn gọn; tóm tắt thông tin
简化汉字
jiǎn huà hàn zì
Chữ Hán giản thể
简历
jiǎn lì
Sơ yếu lý lịch
简报
jiǎn bào
Bản tin ngắn gọn; báo cáo tóm tắt.
简捷
jiǎn jié
Nhanh chóng và thuận tiện.
简明
jiǎn míng
Rõ ràng và dễ hiểu.
简朴
jiǎn pǔ
Đơn giản và mộc mạc.
简洁
jiǎn jié
Ngắn gọn và rõ ràng.
简略
jiǎn lüè
Ngắn gọn và lược bỏ chi tiết.
简短
jiǎn duǎn
Ngắn gọn và xúc tích.
简陋
jiǎn lòu
Đơn sơ, thô sơ, thiếu tiện nghi
jié
Đốt cây, mắt tre, tiết kiệm, lễ tiết
算卦
suàn guà
Xem bói bằng phương pháp Kinh Dịch
算命
suàn mìng
Xem bói, đoán số mệnh
算命先生
suàn mìng xiān shēng
Thầy bói
算法
suàn fǎ
Thuật toán
算计
suàn ji
Tính toán, dự định; cũng có nghĩa là mưu...
guǎn
Quản lý, chịu trách nhiệm; ống, quản.
管线
guǎn xiàn
Đường ống hoặc dây dẫn (như dầu khí, nướ...
xiāng
Hộp, thùng, vali dùng để chứa đồ đạc.
篮筐
lán kuāng
Rổ (trong môn bóng rổ)
篱笆
lí ba
Hàng rào
篷子
péng zi
Lều, túp lều tạm
米汤
mǐ tāng
Cháo loãng (nấu từ gạo với nhiều nước)
米酒
mǐ jiǔ
Rượu gạo, loại rượu được làm từ gạo lên ...
米醋
mǐ cù
Giấm gạo, loại giấm làm từ gạo.
lèi
Loại, nhóm, phân loại; tương tự như 'cat...

Hiển thị 4081 đến 4110 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...