Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简化汉字
Pinyin: jiǎn huà hàn zì
Meanings: Chữ Hán giản thể, Simplified Chinese characters, ①简化汉字的内容有二,一是简化汉字的笔画,如把“儀”简化为“仪”,“書”简化为“书”。二是精简汉字的数目,在异体字里选定一个,不用其余的,如在:“勤、懃”里选用“勤”,不用“懃”。[例]经过简化的汉字,如“仪”“书”等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 竹, 间, 亻, 𠤎, 又, 氵, 子, 宀
Chinese meaning: ①简化汉字的内容有二,一是简化汉字的笔画,如把“儀”简化为“仪”,“書”简化为“书”。二是精简汉字的数目,在异体字里选定一个,不用其余的,如在:“勤、懃”里选用“勤”,不用“懃”。[例]经过简化的汉字,如“仪”“书”等。
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 中国大陆使用简化汉字。
Example pinyin: zhōng guó dà lù shǐ yòng jiǎn huà hàn zì 。
Tiếng Việt: Trung Quốc đại lục sử dụng chữ Hán giản thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ Hán giản thể
Nghĩa phụ
English
Simplified Chinese characters
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“勤、懃”里选用“勤”,不用“懃”。经过简化的汉字,如“仪”“书”等
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế