Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简陋

Pinyin: jiǎn lòu

Meanings: Đơn sơ, thô sơ, thiếu tiện nghi, Simple and crude, lacking facilities, ①简单而鄙陋。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 竹, 间, 阝

Chinese meaning: ①简单而鄙陋。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để mô tả điều kiện hoặc môi trường sống thiếu sự tiện nghi.

Example: 这个小屋非常简陋,但很温馨。

Example pinyin: zhè ge xiǎo wū fēi cháng jiǎn lòu , dàn hěn wēn xīn 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà nhỏ này rất đơn sơ nhưng rất ấm áp.

简陋
jiǎn lòu
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn sơ, thô sơ, thiếu tiện nghi

Simple and crude, lacking facilities

简单而鄙陋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

简陋 (jiǎn lòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung